Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
space
/'speis/
Jump to user comments
danh từ
  • không gian, không trung, khoảng không
  • khoảng, chỗ
    • to take up too much space
      choán mất nhiều chỗ
    • the wide open space
      những vùng rộng mênh mông
  • khoảng cách
    • space between the rows
      khoảng cách giữa các hàng
  • (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ
ngoại động từ
  • đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng
    • tables are spaced one metre apart
      bàn được đặt cách nhau một mét
nội động từ
  • để cách (ở máy chữ)
IDIOMS
  • to space out (in)
    • để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
Related search result for "space"
Comments and discussion on the word "space"