Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for réagir in Vietnamese - French dictionary
tiếp tay
bừa phứa
bó cẳng
xử trí
xử trí
vẫy vùng
xốc nổi
biện pháp
chém
tự do chủ nghĩa
tòng quyền
ngang dọc
tung hoành
bó tay
ám hại
thiện tiện
chơi ác
khều khoào
khoan tay
xuẩn động
bó giò
cư xử
vùng vẫy
tác quái
tuỳ cơ
vùng vẫy
hành sự
hoành hành
ép uổng
ốt dột
chấp kinh
manh động
nỡ tâm
đại biểu
nhí nhố
hành động
thúc ép
nẻo
chần chừ
tác động
a tòng
tác dụng
vị danh
tuỳ theo
càn
phản ứng
buồm
túng
lối
tuỳ
lấy được
liệu
bóng tối
lúc
tự do
vuốt
vuốt
trước
ý
ý
trái
phải
cách
chỉ
bằng
chân
nước