Characters remaining: 500/500
Translation

rend

/rend/
Academic
Friendly

Từ "rend" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "" hoặc " nát". Đây một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả hành động vật cho đến những cảm xúc sâu sắc. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ các từ gần giống.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • , nát: Chỉ hành động rách một vật đó thành nhiều phần.
    • Làm đau đớn, giày vò: Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường nỗi đau khổ.
    • Chia rẽ, bứt: Có thể sử dụng để chỉ việc tạo ra sự phân chia trong một cái đó.
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Vùng ra khỏi: Chỉ hành động vùng ra khỏi tay ai đó.
    • Nứt ra, nẻ ra: Dùng để chỉ sự phá vỡ của một vật.
Biến thể của từ "rend"
  • Rending: Dạng hiện tại của động từ, thể hiện hành động đang diễn ra.
  • Rended: Dạng quá khứ của động từ, chỉ hành động đã xảy ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tear: Cũng có nghĩa "", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong những ngữ cảnh thông thường.
    • dụ: "Be careful not to tear the paper." (Hãy cẩn thận đừng giấy.)
  • Split: Còn có nghĩa "chia ra", "bẻ ra".
    • dụ: "They decided to split the bill." (Họ quyết định chia hóa đơn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: Mặc dù không thành ngữ phổ biến cụ thể với "rend", nhưng bạn có thể kết hợp từ này trong các câu diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự đau đớn.

    • dụ: "The tragedy rended the community apart." (Bi kịch đã chia rẽ cộng đồng.)
  • Phrasal verbs: "rend" không đi kèm với phrasal verbs phổ biến, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những câu phức tạp hơn.

    • dụ: "He rended his way through the crowd." (Anh ấy đường đi qua đám đông.)
Kết luận

Từ "rend" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụng để chỉ hành động vật cảm xúc sâu sắc. Qua việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể truyền đạt được những ý nghĩa phong phú mạnh mẽ.

ngoại động từ rent
  1. , nát
    • to rend a piece of cloth in twain
      miếng vải ra làm đôi
    • to rend something asunder (apart)
      nát vật
    • loud shouts rend the air
      những tiếng thét to không khí
  2. (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
    • to rend someone's heart
      làm đau lòng ai
  3. bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
    • to rend one's hair
      bứt tóc, bứt tai
    • to rend laths
      chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng
nội động từ
  1. vung ra khỏi, giằng ra khỏi
    • to rend from somebody's arms
      vùng ra khỏi tay ai
  2. nứt ra, nẻ ra

Comments and discussion on the word "rend"