Từ "rusé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "lắm mưu mẹo", "xảo trá" hoặc "quỷ quyệt". Từ này dùng để miêu tả một người hoặc một hành động mà có sự khéo léo, thông minh nhưng lại có phần lừa dối hoặc không trung thực. Dưới đây là một số điểm quan trọng về từ "rusé":
Định nghĩa
Tính từ: rusé (rusée - dạng nữ)
Nghĩa: Khéo léo, mưu mẹo, xảo trá, quỷ quyệt.
Ví dụ: "Il est très rusé pour éviter les problèmes." (Anh ấy rất mưu mẹo trong việc tránh các vấn đề.)
Danh từ (giống đực): rusé
Nghĩa: Người lắm mưu mẹo, người xảo trá.
Ví dụ: "C'est un rusé qui sait manipuler les autres." (Đó là một người xảo trá biết cách thao túng người khác.)
Cách sử dụng
Miêu tả tính cách:
Trong các tình huống cụ thể:
Phân biệt với các từ gần giống:
Malin: Cũng có nghĩa là khôn ngoan, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "rusé".
Ingénieux: Thông minh, khéo léo, sáng tạo, thường mang nghĩa tích cực.
Từ đồng nghĩa
Sournois: Xảo quyệt, lén lút.
Subtil: Tinh vi, khéo léo nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn.
Thành ngữ và cụm từ liên quan
"Avoir plus d'un tour dans son sac": Có nhiều mưu mẹo (tương tự nghĩa mưu mẹo).
"Être rusé comme un renard": Mưu mẹo như một con cáo (thường dùng để chỉ người thông minh và khôn ngoan trong việc đạt được mục đích).
Lưu ý
Khi sử dụng từ "rusé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nghĩa của từ có thể mang sắc thái tiêu cực khi nói về sự lừa dối hoặc không trung thực.