Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scatter
/'skætə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
  • tầm phân tán (đạn)
  • những cái được tung rắc, những cái được rải ra
động từ
  • tung, rải, rắc, gieo
    • to scatter seed
      gieo hạt giống
    • to scatter gravel on road
      rải sỏi lên mặt đường
  • đuổi chạy tán loạn
  • làm tan (mây, hy vọng...)
  • toả (ánh sang)
  • lia, quét (súng)
Comments and discussion on the word "scatter"