Characters remaining: 500/500
Translation

scatter

/'skætə/
Academic
Friendly

Từ "scatter" trong tiếng Anh có nghĩa "tung, rải, rắc" hoặc "phân tán". Từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, thường liên quan đến việc chia nhỏ một thứ đó phân bổ trên một diện tích rộng hơn. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết về cách sử dụng từ "scatter".

Định nghĩa:
  • Động từ (verb): "scatter" nghĩa tung, rải, hoặc phân tán một cái đó ra khắp nơi.
  • Danh từ (noun): "scatter" có thể chỉ sự rải ra, sự phân tán của các vật thể.
dụ sử dụng:
  1. Động từ:

    • To scatter seeds: Gieo hạt giống.
    • To scatter gravel on the road: Rải sỏi lên mặt đường.
    • To scatter a crowd: Đuổi chạy tán loạn.
    • To scatter light: Tỏa ánh sáng.
  2. Danh từ:

    • A scatter of leaves: Sự rải rác của những chiếc .
Các biến thể của từ:
  • Scattered (adj): Được phân tán, rải rác.
    • Example: "The scattered clouds made for a beautiful sky." (Những đám mây rải rác tạo nên một bầu trời đẹp.)
  • Scattering (noun): Sự phân tán, sự rải ra.
    • Example: "The scattering of seeds is important for plant growth." (Sự rải hạt giống quan trọng cho sự phát triển của cây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disperse: Phân tán, giải tán.
    • Example: "The police dispersed the crowd." (Cảnh sát đã giải tán đám đông.)
  • Spread: Lan rộng, trải rộng.
    • Example: "She spread the butter on the bread." ( ấy đã trải lên bánh mì.)
Cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:
  • Scatter around: Rải khắp nơi.
    • Example: "He scattered his toys around the room." (Anh ấy đã rải đồ chơi khắp phòng.)
Idioms liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể sử dụng từ "scatter", nhưng có thể nói rằng "scatter one's thoughts" có thể chỉ việc phân tán suy nghĩ, không tập trung.

Kết luận:

Từ "scatter" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc gieo hạt giống đến việc đuổi chạy đám đông.

danh từ
  1. sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
  2. tầm phân tán (đạn)
  3. những cái được tung rắc, những cái được rải ra
động từ
  1. tung, rải, rắc, gieo
    • to scatter seed
      gieo hạt giống
    • to scatter gravel on road
      rải sỏi lên mặt đường
  2. đuổi chạy tán loạn
  3. làm tan (mây, hy vọng...)
  4. toả (ánh sang)
  5. lia, quét (súng)

Comments and discussion on the word "scatter"