Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scrag
/skræg/
Jump to user comments
danh từ
  • người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu
  • xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)
  • (từ lóng) có (người)
ngoại động từ
  • treo cổ, vặn cổ, thắt cổ
  • (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở
Related search result for "scrag"
Comments and discussion on the word "scrag"