Jump to user comments
danh từ
- người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu
- xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)
ngoại động từ
- (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở