Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
section
/'sekʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cắt; chỗ cắt
  • phần cắt ra, đoạn cắt ra
  • khu vực
  • tiết đoạn (một quyển sách)
  • mặt cắt, tiết diện
    • vertical section
      mặt cắt đứng
    • horizontal section
      mặt cắt ngang
  • phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
  • (quân sự) tiểu đội
  • (sinh vật học) lát cắt
    • microscopic section
      lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
  • tầng lớp nhân dân
    • he was popular with all section and classes
      ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
ngoại động từ
  • cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
Related search result for "section"
Comments and discussion on the word "section"