Characters remaining: 500/500
Translation

shoe

/ʃu:/
Academic
Friendly

Từ "shoe" trong tiếng Anh có nghĩa chính "giày", được sử dụng để chỉ vật dụng con người mangchân để bảo vệ giữ ấm chân. Tuy nhiên, từ này cũng nhiều nghĩa khác cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "shoe".

Định nghĩa:
  1. Danh từ "shoe" (giày): vật dụng được làm từ nhiều chất liệu như da, vải, cao su, dùng để bảo vệ chân.
  2. Biến thể:
    • Shoes (số nhiều): Nhiều đôi giày.
    • Shoehorn (cái lót giày): Dụng cụ giúp xỏ giày dễ dàng.
    • Shoelace (dây giày): Dây dùng để buộc giày.
Cách sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "I bought a new pair of shoes." (Tôi đã mua một đôi giày mới.)
    • "These shoes are very comfortable." (Những đôi giày này rất thoải mái.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "He stepped into my shoes when I was on vacation." (Anh ấy đã thay thế tôi khi tôi đang đi nghỉ.)
    • "To be in someone’s shoes means to understand their situation." (Ở trong hoàn cảnh của ai đó có nghĩa hiểu tình huống của họ.)
Các cụm từ thành ngữ:
  • Dead men’s shoes: Ám chỉ tài sản hoặc địa vị nhiều người mong muốn chiếm hữu.

    • dụ: "He is waiting for dead men’s shoes, but he might lose everything." (Anh ta đang chờ hưởng tài sản của người đã chết, nhưng có thể sẽ mất tất cả.)
  • To put the shoe on the right foot: Phê bình đúng chỗ.

    • dụ: "She finally put the shoe on the right foot when she addressed the real issue." ( ấy cuối cùng đã phê bình đúng chỗ khi đề cập đến vấn đề thực sự.)
  • To step into someone's shoes: Thay thế ai đó.

    • dụ: "After she retired, I stepped into her shoes and took over her responsibilities." (Sau khi ấy nghỉ hưu, tôi đã thay thế ấy đảm nhận trách nhiệm của ấy.)
Nghĩa khác:
  • To shod: Quá khứ của động từ shod, có nghĩa "đi giày" hoặc "đóng móng cho ngựa".
    • dụ: "They shod the horse before the race." (Họ đã đóng móng cho con ngựa trước cuộc đua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Footwear: Đồ mang cho chân, bao gồm giày, dép, ủng.
  • Boot: Giày cao cổ.
  • Sandal: Dép xỏ ngón.
Kết luận:

Từ "shoe" không chỉ đơn thuần giày còn mang nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.

danh từ
  1. giày
  2. sắt bị móng (ngựa...)
  3. miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
  4. vật hình giày
Idioms
  • dead men's shoes
    tài sản nhiều người ngấp nghé; địa vị nhiều người ngấp nghé
  • he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
    chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • to be in someone's shoe
    vào tình cảnh của ai
  • to die in one's shoes
    chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • to put the shoe on the right foot
    phê bình đúng, phê bình phải
  • to step into someone's shoe
    thay thế ai
  • that is another pair of shoes
    đó lại vấn đề khác
  • that's where the shoe pinches
    (xem) pinch
ngoại động từ shod
  1. đi giày (cho ai)
  2. đóng móng (ngựa)
  3. bịt (ở đầu)
    • a pole shod with iron
      cái sào đầu bịt sắt

Comments and discussion on the word "shoe"