Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sled
/sled/
Jump to user comments
danh từ
  • xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
nội động từ
  • đi bằng xe trượt tuyết
ngoại động từ
  • chở bằng xe trượt tuyết
Related words
Related search result for "sled"
Comments and discussion on the word "sled"