Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slough
/slau/
Jump to user comments
danh từ
  • vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)
  • sự sa đoạ
  • sự thất vọng
IDIOMS
  • the Slough of Despond
    • sự sa đoạ vào vòng tội lỗi
danh từ
  • xác rắn lột
  • (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
  • (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được
nội động từ
  • lột da
  • (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)
ngoại động từ
  • lột (da, xác...)
    • snake sloughs its skin
      rắn lột xác
  • ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
    • to slough [off] a bad habit
      bỏ một thói xấu
  • (đánh bài) chui (một quân bài xấu)
Related words
Related search result for "slough"
Comments and discussion on the word "slough"