Characters remaining: 500/500
Translation

soon

/su:n/
Academic
Friendly

Từ "soon" trong tiếng Anh một phó từ có nghĩa "chẳng bao lâu nữa", "chẳng mấy chốc", hay "một ngày gần đây". thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn sắp xảy ra một sự kiện nào đó.

Cách sử dụng "soon"
  1. Thời gian gần:

    • dụ: "We shall soon know the result." (Tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả.)
    • Giải thích: Ở đây, "soon" chỉ ra rằng kết quả sẽ được công bố trong một khoảng thời gian ngắn.
  2. Khi một sự kiện xảy ra sau một thời gian cụ thể:

    • dụ: "He arrived soon after four." (Anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí.)
    • Giải thích: "Soon after" có nghĩa không lâu sau thời gian đã đề cập.
Các cách sử dụng nâng cao
  • "As soon as" hoặc "So soon as": Cả hai cụm này đều mang nghĩa "ngay khi".

    • dụ: "As soon as I heard of it, I called you." (Ngay khi tôi biết việc đó, tôi đã gọi cho bạn.)
    • Giải thích: "As soon as" nhấn mạnh rằng hành động sẽ xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác.
  • "As soon as possible": Nghĩa "càng sớm càng tốt".

    • dụ: "Please let me know as soon as possible." (Xin hãy cho tôi biết càng sớm càng tốt.)
    • Giải thích: Đây cách yêu cầu một hành động được thực hiện trong thời gian sớm nhất.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • "Quickly" (nhanh chóng): Mặc dù "soon" "quickly" đều liên quan đến thời gian, "quickly" tập trung vào tốc độ, trong khi "soon" tập trung vào thời điểm.
  • "Shortly": Có nghĩa "sớm" hoặc "không lâu nữa", cũng dùng để chỉ thời gian gần.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "The sooner, the better": Nghĩa "càng sớm càng tốt".

    • dụ: "Please finish your homework. The sooner, the better!" (Xin hãy hoàn thành bài tập về nhà. Càng sớm càng tốt!)
  • "No sooner said than done": Có nghĩa "nói xong làm ngay".

    • Giải thích: Câu này được dùng khi một hành động được thực hiện ngay lập tức sau khi được đề cập.
  • "I would just as soon": Nghĩa "tôi thà... còn hơn".

    • dụ: "I would just as soon stay at home than go out." (Tôi thànhà còn hơn ra ngoài.)
Lưu ý về "sooner" "had sooner"
  • "Sooner": dạng so sánh của "soon", nghĩa "sớm hơn".

    • dụ: "You will know it sooner or later." (Sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy.)
  • "Had sooner": Dùng khi diễn tả sự ưu tiên, có nghĩa "thà... hơn".

    • dụ: "I had sooner leave than stay." (Tôi thà rời đi còn hơn ở lại.)
Kết luận

Từ "soon" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng của .

phó từ
  1. chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay
    • we shall soon know the result
      tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả
    • he arrived soon after four
      anh ta đến lúc sau 4 giờ một
  2. as soon as; so soon as ngay khi
    • as soon as I heard of it
      ngay khi tôi biết việc đó
    • as soon as possible
      càng sớm càng tốt
  3. thà
    • I would just as soon stay at home
      tôi thànhà còn hơn
    • death sooner than slavery
      thà chết còn hơn chịu nô lệ
  4. sớm
    • you spoke too soon
      anh nói sớm quá
    • the sooner the better
      càng sớm càng tốt
    • you will know it sooner or later
      sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy
Idioms
  • had sooner
    thà... hơn, thích hơn
  • least said soonest mended
    (xem) least
  • no sooner said than done
    nói xong làm ngay

Comments and discussion on the word "soon"