Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lag
/læg/
Jump to user comments
danh từ, (từ lóng)
  • người tù khổ sai
  • án tù khổ sai
ngoại động từ
  • bắt giam
  • bắt đi tù khổ sai
danh từ
  • (vật lý) sự trễ, sự chậm
    • magnetic lag
      hiện tượng trễ từ
    • phase lag
      sự trễ pha, sự chậm pha
nội động từ
  • đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
    • to lag behind
      tụt lại đằng sau
danh từ
  • nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
ngoại động từ
  • nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)
Related search result for "lag"
Comments and discussion on the word "lag"