Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
supple
/'sʌpl/
Jump to user comments
tính từ
  • mềm, dễ uốn
  • mềm mỏng
  • luồn cúi, quỵ luỵ
  • thuần
    • a supple horse
      ngựa thuần
ngoại động từ
  • làm cho mềm, làm cho dễ uốn
  • tập (ngựa) cho thuần
nội động từ
  • trở nên mềm, trở nên dễ uốn
Related search result for "supple"
Comments and discussion on the word "supple"