Characters remaining: 500/500
Translation

supple

/'sʌpl/
Academic
Friendly

Từ "supple" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mềm, dễ uốn" hoặc "mềm mại". Từ này thường được dùng để miêu tả những vật hoặc người khả năng linh hoạt, dễ dàng uốn cong không bị gãy hay hư hại. Ngoài ra, "supple" cũng có thể miêu tả tính cách của một người, như sự linh hoạt trong tư duy hoặc thái độ.

Định Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Tính từ (Adjective):

    • Mềm mại, dễ uốn: "The supple leather makes the jacket very comfortable." (Da mềm mại khiến chiếc áo khoác rất thoải mái.)
    • Linh hoạt: "She is a supple dancer, able to perform complex movements gracefully." ( ấy một công linh hoạt, có thể thực hiện những động tác phức tạp một cách duyên dáng.)
    • Thái độ dễ dãi: "His supple mind allows him to adapt quickly to new situations." (Tâm trí linh hoạt của anh ấy cho phép anh thích nghi nhanh chóng với những tình huống mới.)
  2. Động từ (Verb):

    • Làm cho mềm, dễ uốn: "The trainer supple the horse for better performance." (Huấn luyện viên làm cho con ngựa trở nên mềm mại hơn để hiệu suất tốt hơn.)
    • Trở nên mềm mại: "With practice, she suppled her body to perform yoga poses." (Với sự luyện tập, ấy đã làm cho cơ thể trở nên mềm mại để thực hiện các tư thế yoga.)
Biến Thể của Từ
  • Supplely (trạng từ): "The gymnast moved suppley across the floor." (Vận động viên thể dục nhịp điệu di chuyển một cách mềm mại trên sàn.)
  • Supple-ness (danh từ): "The supple-ness of the fabric makes it ideal for summer clothing." (Độ mềm mại của vải khiến trở nên lý tưởng cho trang phục mùa .)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Flexible: Cũng có nghĩa linh hoạt, nhưng thường dùng để chỉ khả năng uốn cong vật hoặc khả năng điều chỉnh theo hoàn cảnh.
  • Lithe: Thường dùng để miêu tả người cơ thể mềm mại linh hoạt, như vận động viên hoặc công.
  • Pliable: Thường dùng để chỉ một vật có thể uốn cong dễ dàng, giống như "supple", nhưng ít dùng hơn khi miêu tả con người.
Cách Dùng Nâng Cao
  • Supple in Thought: "A supple mind is crucial for problem-solving in complex situations." (Một tâm trí linh hoạt rất quan trọng cho việc giải quyết vấn đề trong những tình huống phức tạp.)
  • Supple Relationships: "Maintaining supple relationships allows for better communication and understanding." (Duy trì các mối quan hệ linh hoạt cho phép giao tiếp hiểu biết tốt hơn.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "supple" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Supple as a willow: Miêu tả sự linh hoạt, dễ uốn như cây liễu.

tính từ
  1. mềm, dễ uốn
  2. mềm mỏng
  3. luồn cúi, quỵ luỵ
  4. thuần
    • a supple horse
      ngựa thuần
ngoại động từ
  1. làm cho mềm, làm cho dễ uốn
  2. tập (ngựa) cho thuần
nội động từ
  1. trở nên mềm, trở nên dễ uốn

Comments and discussion on the word "supple"