Từ "supple" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mềm, dễ uốn" hoặc "mềm mại". Từ này thường được dùng để miêu tả những vật hoặc người có khả năng linh hoạt, dễ dàng uốn cong mà không bị gãy hay hư hại. Ngoài ra, "supple" cũng có thể miêu tả tính cách của một người, như sự linh hoạt trong tư duy hoặc thái độ.
Định Nghĩa và Cách Sử Dụng
Mềm mại, dễ uốn: "The supple leather makes the jacket very comfortable." (Da mềm mại khiến chiếc áo khoác rất thoải mái.)
Linh hoạt: "She is a supple dancer, able to perform complex movements gracefully." (Cô ấy là một vũ công linh hoạt, có thể thực hiện những động tác phức tạp một cách duyên dáng.)
Thái độ dễ dãi: "His supple mind allows him to adapt quickly to new situations." (Tâm trí linh hoạt của anh ấy cho phép anh thích nghi nhanh chóng với những tình huống mới.)
Làm cho mềm, dễ uốn: "The trainer supple the horse for better performance." (Huấn luyện viên làm cho con ngựa trở nên mềm mại hơn để có hiệu suất tốt hơn.)
Trở nên mềm mại: "With practice, she suppled her body to perform yoga poses." (Với sự luyện tập, cô ấy đã làm cho cơ thể trở nên mềm mại để thực hiện các tư thế yoga.)
Biến Thể của Từ
Supplely (trạng từ): "The gymnast moved suppley across the floor." (Vận động viên thể dục nhịp điệu di chuyển một cách mềm mại trên sàn.)
Supple-ness (danh từ): "The supple-ness of the fabric makes it ideal for summer clothing." (Độ mềm mại của vải khiến nó trở nên lý tưởng cho trang phục mùa hè.)
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Flexible: Cũng có nghĩa là linh hoạt, nhưng thường dùng để chỉ khả năng uốn cong vật lý hoặc khả năng điều chỉnh theo hoàn cảnh.
Lithe: Thường dùng để miêu tả người có cơ thể mềm mại và linh hoạt, như vận động viên hoặc vũ công.
Pliable: Thường dùng để chỉ một vật có thể uốn cong dễ dàng, giống như "supple", nhưng ít dùng hơn khi miêu tả con người.
Cách Dùng Nâng Cao
Supple in Thought: "A supple mind is crucial for problem-solving in complex situations." (Một tâm trí linh hoạt là rất quan trọng cho việc giải quyết vấn đề trong những tình huống phức tạp.)
Supple Relationships: "Maintaining supple relationships allows for better communication and understanding." (Duy trì các mối quan hệ linh hoạt cho phép giao tiếp và hiểu biết tốt hơn.)
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù "supple" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Supple as a willow: Miêu tả sự linh hoạt, dễ uốn như cây liễu.