Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tête-bêche in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lộn đầu đuôi
chụm đầu
vò đầu
dẫn đầu
đối diện
sọ dừa
bêu đầu
đứng đầu
cúi gằm
nhức óc
đâm đầu
lắc đầu
bải hải
bướng bỉnh
bóp trán
xáp mặt
cầm đầu
chúi
xuổng
xuổng
gội
giáp mặt
rúc đầu
ngửng
thủ
đầu bò
bù xù
lao đầu
mở mặt
tiêu đề
rộn
thêu
mũ
ngóc đầu
trốc
cắm đầu
trọc
chít
mai
lắc
xắn
xắn
tíu tít
thò
chui
thất khiếu
trái đào
ôm đầu
cun cút
khấn vái
tính nhẩm
mê mê
hiên ngang
đao phủ
hổ phù
nhẵn thín
loáng choáng
quân cấp
nặng mặt
kêu gào
ngấc đầu
quân điền
củng
chống cự
gật đầu
giò thủ
đánh đầu
ngẩng mặt
bêu nắng
thủ cấp
váng đầu
lộng óc
ngã chúi
hói đầu
gục gặc
xom xom
khua
lộn cổ
hờn dỗi
tắm gội
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last