version="1.0"?>
- étage.
- Nhà nhiều tầng
maison à plusieurs étages
- Tầng khai thác
étage d'exploitation (dans les mines)
- Các tầng thực bì
(thực vật học) les étages de végétation
- Tên lửa hai tầng
fusée à deux étages.
- (nông nghiệp, địa) horizon.
- Tầng tích tụ
horizon illuvial
- Tầng rửa trôi
horizon lessivé.
- (bot.) strate ; assise.
- Tầng cây cỏ
strate herbeuse ;
- Tầng phát sinh
assise génératrice.