Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • étage.
    • Nhà nhiều tầng
      maison à plusieurs étages
    • Tầng khai thác
      étage d'exploitation (dans les mines)
    • Các tầng thực bì
      (thực vật học) les étages de végétation
    • Tên lửa hai tầng
      fusée à deux étages.
  • (nông nghiệp, địa) horizon.
    • Tầng tích tụ
      horizon illuvial
    • Tầng rửa trôi
      horizon lessivé.
  • (bot.) strate ; assise.
    • Tầng cây cỏ
      strate herbeuse ;
    • Tầng phát sinh
      assise génératrice.
  • rayon (d'une ruche).
Comments and discussion on the word "tầng"