Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tenir in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
xử án
thủ tín
kể chi
làm cái
đội sổ
do
giữ miệng
sắp sẵn
nắm tay
giữ mình
cầm cái
làm người
ẩn nặc
động cỡn
tử thủ
khai hội
giống
chấp kinh
to nhỏ
nhỏ to
giam
cảnh giác
sát
sá
bằng
đứng
chấp chính
nhẹ miệng
đồn trú
quắp đuôi
cảnh giới
ưu
vận mệnh
hồ
chồm chỗm
lảng tránh
lóc ngóc
ngặt nghẽo
quyền bính
sòng bạc
nẩy mực
trú phòng
cấm cố
lóp ngóp
cách xa
thừa kế
thực tiễn
mồm miệng
ngoài cuộc
chìa khoá
vững vàng
thục
cầm quyền
thưỡn
bất động
lom khom
bình phong
quắp
két
chỉ huy
phục
cho biết
ngáng
trọng
trốc
thổ
râm
vai
vai
trọn
níu
chịu đựng
trứng
sít
bảng
quyền
cân
trơ
vặn
vặn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last