Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tenu
Jump to user comments
tính từ
  • buộc phải
    • être tenu au secret professionnel
      buộc phải giữ bí mật nhà nghề
  • (luật học pháp lý) phải chịu trách nhiệm
    • Le preneur est tenu des dégradations
      người thuê phải chịu trách nhiệm về những hư hỏng
  • (kinh tế) vững giá (cũng bien tenu)
  • giữ gìn chăm sóc
    • Maison bien tenue
      nhà giữ được sạch sẽ
  • (âm nhạc) kéo dài, ngân dài
    • Note tenue
      nốt ngân dài
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) sự giữ bóng quá lâu
Related search result for "tenu"
Comments and discussion on the word "tenu"