Characters remaining: 500/500
Translation

thora

Academic
Friendly

Từ "thora" trong tiếng Pháp (thực ra từ này được viết là "Torah") là một danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Hebrew được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệttrong Judaism (Do Thái giáo). Dưới đâynhững điểm quan trọng về từ này:

Định nghĩa:

Torah (thường viết là "Thora" trong tiếng Pháp) chỉ các bộ luật hoặc kinh điển thiêng liêng của người Do Thái, bao gồm năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh Hebrew, được gọi là Pentateuch. không chỉ đơn thuầnsách, mà cònnhững quy tắc, hướng dẫn giáosống cho người Do Thái.

Các ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Kinh điển tôn giáo: Torahtài liệu quan trọng nhất trong Judaism, chứa đựng các quy luật giáocơ bản.

    • Ví dụ: "La Torah est l'un des textes les plus sacrés du judaïsme." (Torahmột trong những văn bản thiêng liêng nhất của Do Thái giáo.)
  2. Biểu tượng của tri thức văn hóa: Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Torah cũng đại diện cho văn hóa tri thức của người Do Thái.

    • Ví dụ: "L'étude de la Torah est essentielle pour comprendre la culture juive." (Việc học Torahrất quan trọng để hiểu văn hóa Do Thái.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Talmud: Một bộ tài liệu khác trong Judaism, bao gồm các bình luận giải thích về Torah.
  • Mitzvah: Là các quy luật hoặc nghĩa vụ người Do Thái cần tuân theo, nhiều trong số đó được lấy từ Torah.
Từ đồng nghĩa:
  • Loi: Nghĩa là "luật", tuy nhiên từ này mang nghĩa tổng quát hơn không chỉ riêng cho Torah.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh học thuật hoặc tôn giáo, bạn có thể thấy từ "Torah" được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đạo đức, luật pháp hoặc văn hóa.
    • Ví dụ: "La Torah enseigne l'importance de la justice et de la compassion." (Torah dạy về tầm quan trọng của công lòng từ bi.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "Torah", nhưng có thể nói về các cụm từ như "étudier la Torah" (học Torah) hay "suivre la Torah" (tuân theo Torah).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "Torah", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh tôn giáo văn hóa của , đâymột phần quan trọng trong đời sống của cộng đồng Do Thái.
danh từ giống cái (tôn giáo)
  1. năm kinh đầu (của người Do Thái)
  2. cuộn năm kinh đầu (chép tay)

Comments and discussion on the word "thora"