Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiêm nhiễm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
lát hoa
lỗ chỗ
tre gai
ăn lãi
loãng
tuổi già
già lão
lại người
ghèn
những là
cứa
thề thốt
lồng đèn
rừng già
máu me
tốt tay
lắc-lê
già cả
thái hà
nhiệt thành
tốt bạn
tốt lễ
thông cù
lũy thừa
sụ
rậm râu
biển thủ
ộc
tổng bãi công
hàn thử biểu
xương sống
ôn đới
phức hợp
thừa mứa
nứt nẻ
lợn sề
gạch chịu lửa
gỗ dán
hội trường
nhiễm bệnh
hỗn tạp
thái kỳ
cẩm chướng
đòi cơn
mắc nợ
run rẩy
cá thu
lò sưởi
in ít
lô
Trịnh Doanh
Bùi Thế Đạt
Bùi Huy Tín
Trương Gia Mô
cam
gác
Thừa Thiên
rẫy
hốc
cu li
chùm
bội
Bùi Quang Chiêu
cao su
vải
ngạn ngữ
súng lục
gạch gạch
ngòng ngoèo
nhảy rào
gấp khúc
băng huyết
lèn
phòi bọt mép
cọc
hiến chương
khuất khúc
tím
phó giáp trạng
tốn
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last