Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for việc in Vietnamese - French dictionary
được việc
bày việc
bới việc
công việc
cứ việc
chạy việc
chức việc
giúp việc
làm việc
mắc việc
mua việc
nghỉ việc
nhà việc
nhận việc
phần việc
quen việc
rảnh việc
rỗi việc
rộ việc
sự việc
trốn việc
vụ việc
việc
việc
việc gì
việc làm
việc làm
xin việc