Characters remaining: 500/500
Translation

walk

/wɔ:k/
Academic
Friendly

Từ "walk" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một động từ danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "walk" cùng với các dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • Walk có nghĩa sự đi bộ, một khoảng đường đi bộ, hoặc một cách đi. dụ:
    • Trong ngữ cảnh xã hội, từ này có thể chỉ các tầng lớp xã hội khác nhau, dụ:
  2. Động từ (verb):

    • Walk có nghĩa đi, đi bộ. dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phrasal verbs với "walk":

    • Walk away: bỏ đi. dụ: "She decided to walk away from the argument." ( ấy quyết định bỏ đi khỏi cuộc tranh cãi.)
    • Walk in: bước vào. dụ: "Please walk in when you're ready." (Xin hãy bước vào khi bạn đã sẵn sàng.)
    • Walk out: ra ngoài, bỏ đi. dụ: "He walked out on his job." (Anh ấy đã bỏ việc.)
  • Idioms:

    • Walk a mile in someone’s shoes: hiểu cảm nhận cuộc sống của người khác. dụ: "Before judging others, try to walk a mile in their shoes." (Trước khi phê phán người khác, hãy thử hiểu cuộc sống của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Stroll: đi dạo. dụ: "They took a stroll in the park." (Họ đã đi dạo trong công viên.)
    • Saunter: đi bộ thong thả.
  • Từ gần giống:

    • Hike: đi bộ đường dài, thường trong thiên nhiên.
    • Strut: đi đi lại lại với dáng vẻ kiêu hãnh.
Biến thể của từ "walk":
  • Walker: người đi bộ.
  • Walking: hành động đi bộ, có thể dùng như một tính từ, dụ: "walking path" (đường đi bộ).
  • Walked: dạng quá khứ của "walk".
Một số dụ sử dụng trong câu:
  1. Đi bộ:

    • "I usually walk to school." (Tôi thường đi bộ đến trường.)
  2. Đi dạo:

    • "Let's go for a walk by the lake." (Hãy đi dạo bên hồ nào.)
  3. Cách đi:

    • "You can recognize him by his walk." (Bạn có thể nhận ra anh ấy qua dáng đi của anh ấy.)
  4. Thể hiện sự xuất hiện:

    • "He walked in without knocking." (Anh ấy bước vào không cửa.)
Kết luận:

Từ "walk" một từ rất đa dạng trong tiếng Anh với nhiều nghĩa cách sử dụng. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự đi bộ; sự bước
    • to come at a walk
      đi bộ đến
  2. sự dạo chơi
    • to go for (to take) a walk
      đi dạo chơi, đi dạo một vòng
  3. cách đi, cách bước, dáng đi
    • to know someone by his walk
      nhận ra một người qua dáng đi
  4. quãng đường (đi bộ)
    • the station is only a short walk from my house
      ga chỉ cách nhà một quãng ngắn
  5. đường, đường đi dạo chơi
    • this is my favourite walk
      đây con đường đi dạo ưa thích của tôi
  6. đường đi, vòng đi thường lệ
    • the walk of a hawker
      vòng đi thường lệ của người bán hàng rong
  7. (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi
  8. (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động
    • the different walks of life
      những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau
    • the walks of literature
      lĩnh vực văn chương
  9. bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi ( vịt)
nội động từ
  1. đi, đi bộ
    • to walk home
      đi bộ về nhà
  2. đi tản bộ
    • to walk one hour
      đi tản bộ một tiếng đồng hồ
  3. hiện ra, xuất hiện (ma)
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử
    • to walk in peace
      sống hoà bình với nhau
ngoại động từ
  1. đi, đi bộ, đi lang thang
    • to walk the streets
      đi lang thang ngoài phố; làm đĩ
  2. cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi
    • I'll walk you home
      tôi cùng đi với anh về nhà
    • the policeman walked off the criminal
      người cảnh sát dẫn tội phạm đi
    • to walk a horse
      dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước
    • to walk someone off his legs
      bắt ai đi rạc cả cẳng
    • to walk a baby
      tập đi cho một em bé
Idioms
  • to walk about
    dạo chơi, đi dạo
  • to walk along
    tiến bước, đi dọc theo
  • to walk away
    đi, bỏ đi
  • to walk back
    đi trở lại
  • to walk down
    đi xuống
  • to walk in
    đi vào, bước vào
  • to walk into
    đi vào, bước vào trong
  • to walk off
    rời bỏ đi
  • to walk on
    (sân khấu) đóng vai phụ
  • to walk out
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
  • to walk over
    (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng không đối thủ
  • to walk up
    bước lại gần
  • to walk the board
    diễn viên sân khấu
  • to walk one's beat
    (quân sự) đi tuần canh gác
  • to walk the chalk
    (xem) chalk
  • to walk the hospitals
    thực tậpbệnh viện (học sinh y khoa)
  • to walk the plank
    bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)

Comments and discussion on the word "walk"