Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
yoke
/jouk/
Jump to user comments
danh từ
  • sữa chua yoke /jouk/
danh từ
  • ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách
  • đòn gánh
  • cầu vai, lá sen (áo)
  • móc chung
  • cái kẹp (bắt hai ống nước)
  • (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng
    • to throw off the yoke
      đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng
IDIOMS
  • to pass (come) under the yoke
    • chịu hàng, chịu nhượng bộ
ngoại động từ
  • thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)
  • cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)
  • (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng
nội động từ
  • (+ with) bị buộc cặp với
  • (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau
Related words
Related search result for "yoke"
Comments and discussion on the word "yoke"