Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
link
/liɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • đuốc, cây đuốc
danh từ
  • mắt xích, vòng xích, khâu xích
  • mắt dây đạc (= 0, 20 m)
  • (số nhiều) khuy cửa tay
  • mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
  • mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối
ngoại động từ
  • nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại
  • khoác (tay)
nội động từ
  • kết hợp, liên kết; bị ràng buộc
Related search result for "link"
Comments and discussion on the word "link"