Characters remaining: 500/500
Translation

zen

Academic
Friendly

Từ "zen" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Nhật, nơi được sử dụng để chỉ một trường phái thiền trong Phật giáo. Dưới đâymột số điểm giải thích dễ hiểu về từ "zen" cho học sinh Việt Nam đang học tiếng Pháp.

Định nghĩa
  • Zen (danh từ giống đực): Trong ngữ cảnh tôn giáo, "zen" chỉ một trường phái thiền tông của Phật giáo, đặc biệtphát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản. Trường phái này tập trung vào việc thiền định để đạt được sự giác ngộ hiểu biết sâu sắc về bản thân thế giới xung quanh.
Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Ví dụ: "Il pratique le zen pour atteindre la paix intérieure." (Anh ấy thực hành thiền để đạt được sự bình yên trong tâm hồn.)
  2. Trong ngữ cảnh đời sống:

    • "Zen" cũng được sử dụng để chỉ một trạng thái tâmbình thản, thanh tịnh, không lo âu.
    • Ví dụ: "Après une journée stressante, elle aime s'asseoir et se concentrer sur sa respiration pour se sentir zen." (Sau một ngày căng thẳng, ấy thích ngồi lại tập trung vào hơi thở để cảm thấy bình yên.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Zenité (danh từ giống cái): Một từ để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của sự bình yên, thanh tịnh.
    • Ví dụ: "La zenité de cet endroit m’apaise." (Trạng thái bình yên của nơi này làm tôi cảm thấy dễ chịu.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Sérénité (danh từ giống cái): Sự bình yên, tĩnh lặng.

    • Ví dụ: "La sérénité est essentielle pour une vie équilibrée." (Sự bình yênđiều cần thiết cho một cuộc sống cân bằng.)
  • Tranquillité (danh từ giống cái): Sự yên tĩnh, thanh bình.

    • Ví dụ: "J'apprécie la tranquillité de la campagne." (Tôi thích sự yên tĩnh của vùng quê.)
Idioms cụm động từ
  • Être zen: Nghĩagiữ được bình tĩnh, không lo lắng.

    • Ví dụ: "Malgré les problèmes, il reste toujours zen." (Mặc dù vấn đề, anh ấy luôn giữ được bình tĩnh.)
  • Se mettre au zen: Nghĩabắt đầu thực hành thiền hoặc sống một cuộc sống bình yên.

    • Ví dụ: "Elle a décidé de se mettre au zen pour mieux gérer le stress." ( ấy đã quyết định bắt đầu thực hành thiền để quảncăng thẳng tốt hơn.)
Kết luận

Từ "zen" không chỉ gắn liền với tôn giáo mà cònmột khái niệm rộng hơn về sự bình yên tĩnh lặng trong cuộc sống. Khi học từ này, bạn có thể cảm nhận được sự sâu sắc trong văn hóa triếtsống của người Nhật cũng như trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) thiền tông (đạo Phật ở Nhật Bản)

Comments and discussion on the word "zen"