Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for độ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đầu độc
độ
độ thân
độc
độc giả
độc hại
độc lập
độc nhất
độc tài
độc thân
đội
độn
độn thổ
độn vai
động
động đào
động đất
động địa kinh thiên
động cơ
động dong
động khoá nguồn phong
động tác
động vật
động viên
đột
đột kích
đột xuất
bán tự động
báo động
Bạch Nha (động)
bạo động
bất động
bất bạo động
bị động
bộ đội
biến động
cao độ
cay độc
cà độc dược
cảm động
cổ động
chấn động
chất độc
chế độ
chuyển động
cường độ
dao động
di động
góc độ
giải độc
hành động
hạm đội
hỗn độn
Hồ Công động
hiểm độc
hoành độ
hoạt động
huy động
hướng động
kích động
kháng độc tố
khâu đột
khí độ
khí động học
khích động
Không đội chung trời
khẩu độ
khẩu đội
khởi động
khử độc
khổ độc
khoảnh độc
kinh độ
kinh động
kinh thiên động địa
lao động
lay động
Lục độ
lực phát động
lễ độ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last