Characters remaining: 500/500
Translation

bride

/braid/
Academic
Friendly

Từ "bride" trong tiếng Anh có nghĩa "cô dâu". Đây danh từ chỉ một người phụ nữ trong ngày cưới hoặc một người phụ nữ sắp kết hôn. Cô dâu thường mặc một bộ váy cưới đặc biệt trong lễ cưới.

dụ sử dụng từ "bride":
  1. Câu đơn giản:

    • "The bride looked beautiful in her wedding dress."
    • (Cô dâu trông thật xinh đẹp trong chiếc váy cưới của ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As the bride walked down the aisle, everyone turned to admire her grace."
    • (Khi cô dâu bước đi trên lối đi, mọi người đều quay lại ngắm nhìn vẻ duyên dáng của .)
Biến thể của từ:
  • Bridegroom: Từ này chỉ "chú rể", tức là người đàn ông sắp kết hôn hoặc là chồng của cô dâu.
  • Bridal: Tính từ liên quan đến cô dâu, thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến đám cưới, dụ: "bridal gown" (váy cưới), "bridal party" (đội hình cô dâu).
Từ gần giống:
  • Wife: Người phụ nữ đã kết hôn.
  • Fiancée: Người phụ nữ đã đính hôn nhưng chưa kết hôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Spouse: Vợ hoặc chồng.
  • Partner: Đối tác, có thể dùng để chỉ cả vợ lẫn chồng trong một mối quan hệ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To tie the knot: Cụm từ này có nghĩa kết hôn. dụ: "They decided to tie the knot after two years of dating." (Họ quyết định kết hôn sau hai năm hẹn hò.)
  • To walk down the aisle: Cụm từ này mô tả hành động đi bộ trong lễ cưới, thường từ phía cuối của nhà thờ đến nơi làm lễ. dụ: "She dreamed of walking down the aisle in a beautiful dress." ( ấy mơ ước được đi bộ trong lễ cưới trong một chiếc váy đẹp.)
Cách sử dụng khác:
  • Trong một buổi tiệc cưới, người ta thường nói về cô dâu những người bạn của ấy, được gọi là "bridesmaids" (phụ dâu).
  • Từ "bride" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức để chỉ một người phụ nữ đang trong một mối quan hệ tình cảm nghiêm túc, mặc dù nghĩa chính của vẫn "cô dâu" trong ngày cưới.
danh từ
  1. cô dâu

Comments and discussion on the word "bride"