Characters remaining: 500/500
Translation

bride

/braid/
Academic
Friendly

Từ "bride" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la bride) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững cách hiểu sử dụng từ này một cách chi tiết.

Định nghĩa các nghĩa của "bride":
  1. Bộ cương (ngựa): Trong ngữ cảnh này, "bride" là bộ phận dùng để kiểm soát điều khiển ngựa. bao gồm các dây đeo các phần khác để gắn lên đầu ngựa.

    • Ví dụ: Il a mis la bride sur son cheval avant de partir. (Anh ấy đã đeo bộ cương lên ngựa trước khi đi.)
  2. Dây buộc: Từ này cũng có thể chỉ đến dây buộc cho chân , vịt hoặc các loại động vật khác, thườngtrước khi chế biến món ăn.

    • Ví dụ: Elle a utilisé une bride pour attacher les pattes du poulet avant de le cuire. ( ấy đã sử dụng dây buộc để buộc chân trước khi nấu.)
  3. Khuyết áo: "Bride" có thể chỉ đến những khuyết áo, nơi vải được gắn lại hoặc buộc lại.

    • Ví dụ: La bride de sa robe est très élégante. (Khuyết áo của chiếc váy của ấy rất thanh lịch.)
  4. Kỹ thuật: Trong kỹ thuật, từ này có nghĩavòng kẹp, dùng để giữ chặt một cái gì đó.

  5. Y học: "Bride" cũng có thể chỉ đến dây chằng trong y học, liên quan đến các cấu trúc trong cơ thể.

Các cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • Courir à bride abattue (à toute bride): Cụm từ này có nghĩa là "chạy rất nhanh", thường dùng để diễn tả tốc độ cao.

    • Ví dụ: Il a couru à bride abattue pour attraper le bus. (Anh ấy đã chạy rất nhanh để bắt xe buýt.)
  • Lâcher la bride: Nghĩa là "cho tự do phóng túng", không kiểm soát ai đó hoặc một tình huống nào đó.

    • Ví dụ: Il a lâché la bride à ses enfants pendant les vacances. (Anh ấy đã để các con mình tự do trong kỳ nghỉ.)
  • Serrer la bride: Nghĩa là "kiềm chế", không cho phép ai đó làm điều mình muốn.

    • Ví dụ: Elle doit serrer la bride à son fils pour qu’il étudie hơn. ( ấy phải kiềm chế con trai mình để học hành nhiều hơn.)
  • Tenir la bride: Tương tự như "serrer la bride", có nghĩakiểm soát tình huống hoặc người khác.

  • Se mettre la bride: Trong ngữ cảnh thông tục, có nghĩa là "nhịn ăn" hoặc "chịu thiếu thốn".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cordon: Dây buộc, thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Lanière: Dây đeo, có thể dùng để chỉ dây dùng trong các sản phẩm khác nhau như túi xách, giày dép.
Kết luận:

Từ "bride" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.

danh từ giống cái
  1. bộ cương (ngựa)
  2. dây buộc
  3. dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc)
  4. khuyết áo hình dây
  5. con bọ (ở nách áo...)
  6. (kỹ thuật) vòng kẹp
  7. (y học) dây chằng
    • courir à bride abattue (à toute bride)
      chạy rất nhanh
    • la bride sur le cou
      xem cou
    • lâcher la bride
      cho tự do phóng túng; thả lỏng
    • se mettre la bride
      (thông tục) nhịn ăn; chịu thiếu thốn
    • serrer la bride; tenir la bride; tenir la bride haute
      kiềm chế, không cho tự do phóng túng

Comments and discussion on the word "bride"