Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ca in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
cửa thoi
cửa trời
cửa Võ (Vũ môn)
cửa viên
cửu
Cửu An
Cửu đỉnh
Cửu Cao
cửu chương
Cửu giang
cửu già
Cửu kinh
Cửu Linh
Cửu Long
Cửu Nguyên
cửu nguyên
Cửu Nguyên
cửu trùng thiên
cửu tuyền
Cửu tuyền
cửu tuyền
cữ
cự
Cự Đồng
Cự Khê
Cự Khối
Cự Nẫm
Cự Thắng
cự tuyệt
cựa
cựa trình
cực
cực điểm
cực hình
cực phẩm tể thần
cựu
cựu chiến binh
cựu thời
cựu trào
cựu truyền
cỗ
cỗi
cỗi xuân
cố
cố đô
cố định
cố chấp
cố gắng
cố gia
cố hữu
cố hương
cố nhân
cố nhân
cố quốc
cố quốc
cố quốc tha hương
cố sát
Cố Thiệu
cố tri
cố vấn
cốc
Cốc Đán
Cốc Lầu
Cốc Lếu
Cốc Ly
Cốc Mỹ
Cốc Pài
Cốc Pàng
Cốc Rế
Cốc San
Cốc Xo
cối
cối xay
cốm
cống
Cống
cống hiến
Cống Vị
cốt
Cốt Đãi Ngột Lang
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last