Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chùa Hang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Chùa Hang
chùa
Chùa Hương Tích
Quang Khánh (chùa)
hang
Trấn Quốc (chùa)
danh lam
nhà chùa
Hàn Sơn
Am Hán chùa Lương
Long đọi
Sài Sơn (chùa)
hẻm
bà vãi
thầy chùa
khuyên giáo
hội chùa
Hang trống còn vời tiếng chân
thiền môn
trụ trì
Tiến Phúc
sãi
Tủa Chùa
Bích Động
đàn việt
ả Lý
Thôi Trương
Bia Tấn Phúc
Đào Thị
Giấc Hoè
Ba Đình
mà
Vĩnh Yên
Tô Vũ
Cao Bằng
lẻ tẻ
mẫu đơn
lễ vật
bụt
Xín Chải
Rác
kỳ lân
chợ
Vương Bá
Hàn san
Tả Phìn
Vạn Hạnh
rau sắng
Chợ Chùa
sư
ra hè
tham thuyền
tịch mịch
bạch
đao
trụ trì
phướn
thảo am
cửu già
sư cụ
Côn Sơn
Sín Chải
cầu tự
Thiền trà
tam quan
giỗ hậu
tĩnh mịch
Trung Thu
am
tu tạo
thuyền am
thủ hộ
sơn môn
Ba Chùa
Thọ Am tự thuyền
gầy guộc
thu không
du xuân
gác chuông
A-la-hán
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last