Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
chain
/tʃein/
Jump to user comments
danh từ
  • dây, xích
  • dãy, chuỗi, loạt
    • a chain of mountains
      một dãy núi
    • a chain of events
      một loạt các sự kiện
  • thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
  • dây chuyền (làm việc...)
    • to form a chain
      làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
  • (số nhiều) xiềng xích
    • to break the chains
      phá xiềng xích
ngoại động từ
  • xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • ngáng dây (qua đường phố...)
  • đo bằng thước dây
Related search result for "chain"
Comments and discussion on the word "chain"