Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ELA
Jump to user comments
Noun
  • một nhóm khủng bố cực đoan cánh tả ở Hy Lạp được hình thành vào năm 1971 để phản đối chính quyền quân sự dưới sự cai trị của Hy Lạp từ 1967 đến 1974; một nhóm cách mạng đối lập với chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa đế quốc và Hoa Kỳ
Related words
Related search result for "ELA"
Comments and discussion on the word "ELA"