Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
frank
/fræɳk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • miễn cước; đóng dấu miễn cước
  • (sử học) ký miễn cước
  • (sử học) cấp giấy thông hành
danh từ (sử học)
  • chữ ký miễn cước
  • bì có chữ ký miễn cước
tính từ
  • ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
    • to be quite frank with someone
      ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
Related search result for "frank"
Comments and discussion on the word "frank"