Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
154
155
156
157
158
159
160
Next >
Last
Thắng
thắng địa
thắng bại
thắng bộ
thắng cảnh
Thắng Cương
thắng lợi
Thắng Lợi
Thắng Mố
thắng phụ
Thắng Quân
Thắng Sơn
thắng thế
Thắng Thuỷ
thắng trận
thắp
thắt
thắt đáy
thắt buộc
thắt cổ
thắt lưng
thắt nút
thằn lằn
thằng
thằng
thằng bờm
thằng cha
thằng thúc
Thằng xe cho nợ
thẳm
thẳng
thẳng đứng
thẳng băng
thẳng cánh
thẳng cẳng
thẳng góc
thẳng hàng
thẳng tay
thẳng tắp
thẳng thắn
thẳng thừng
thặng
thặng dư
thẹn
thẹn mặt
thẹn thò
thẹn thùng
thẹn thẹn
thẹo
thẹp
thẹp cau
thẻ
thẻ bài
thẻ ngà
Thẻ rồng
thẻ rồng
thẻo
thế
thế đạo
thế đồ
thế công
thế cục
Thế Dân
thế gia
thế gian
thế giao
thế giới
thế giới ngữ
thế giới quan
thế hệ
thế hiệu
thế huynh
thế kỷ
thế là
thế lực
thế lộ
thế mà
thế nào
thế nữ
thế năng
First
< Previous
154
155
156
157
158
159
160
Next >
Last