Jump to user comments
tính từ
- vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
- I shall be happy to accept your invitation
tôi sung sướng nhận lời mời của ông
- sung sướng, hạnh phúc
- a happy marriage
một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
- a happy rectort
câu đối đáp rất tài tình
- a happy guess
lời đoán rất đúng
- (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)