Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sex
/seks/
Jump to user comments
danh từ
  • giới tính
    • without distinction of age and sex
      không phân biệt tuổi tác và nam nữ
  • giới đàn ông, giới phụ nữ
    • the fair (gentle, softer, weaker) sex
      giới phụ nữ
    • the sterner sex
      giới đàn ông
  • vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu
    • to have sex
      (thông tục) giao cấu
  • (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính
    • sex instinct
      bản năng giới tính
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)
  • (+ up) khêu gợi dục tình của (ai)
  • làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
    • to sex up a story with picturesque details
      làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc
IDIOMS
  • to sex it up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
Comments and discussion on the word "sex"