Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
English - English (Wordnet)
sip
▶
/sip/
Academic
Friendly
Từ
"
sip
"
trong
tiếng
Anh
có thể
được
hiểu
như
sau
:
Định nghĩa
:
Danh từ
: "
sip
"
có nghĩa
là
một
hớp
hoặc
nhắp
nhỏ
.
Ví
dụ
: "a
sip
of
brandy
"
có nghĩa
là
một
hớp
rượu mạnh
.
Động từ
: "
sip
"
có nghĩa
là
uống
từng
hớp
,
nhắp
một
cách
từ
từ
.
Ví
dụ
: "
She
sipped
her
tea
slowly
"
có nghĩa
là
"
Cô
ấy
uống
trà
từng
hớp
một
cách
chậm rãi
."
Ví
dụ
sử dụng
:
Danh từ
:
"Can I
have
a
sip
of
your
drink
?" (
Tôi
có thể
nhắp
một
hớp
từ
đồ uống
của
bạn
không
?)
"He
took
a
sip
of
water
after
running
." (
Anh
ấy
đã
nhắp
một
hớp
nước
sau
khi
chạy
.)
Động từ
:
"I
like
to
sip
my
coffee
in
the
morning
." (
Tôi
thích
uống
từng
hớp
cà phê
vào
buổi sáng
.)
"
She
sipped
on
her
cocktail
while
watching
the
sunset
." (
Cô
ấy
nhắp
một chút
cocktail
trong khi
ngắm
hoàng hôn
.)
Phân biệt
các
biến thể
:
Sipping
:
Dạng
hiện tại
của
động từ
"
sip
".
Ví
dụ
: "
They
are
sipping
their
drinks
at
the
party
." (
Họ
đang
nhắp
đồ uống
tại
bữa tiệc
.)
Sipped
:
Dạng
quá khứ
của
động từ
"
sip
".
Ví
dụ
: "He
sipped
his
tea
yesterday
." (
Anh
ấy
đã
nhắp
trà
của
mình
hôm qua
.)
Các
từ
gần
giống
:
Drink
:
Uống
,
có nghĩa
chung
hơn
,
không
chỉ
giới hạn
ở
việc
uống
từng
hớp
.
Gulp
:
Uống
một
cách
nhanh chóng
,
khác
với
"
sip
",
nghĩa
là
uống
từng
hớp
chậm rãi
.
Slurp
:
Uống
âm thanh
lớn
,
thường
chỉ
trong
trường hợp
uống
nước
nóng
hoặc
súp.
Từ
đồng nghĩa
:
Taste
:
Nếm
thử
.
Nip
:
Nhắp
(
thường
dùng
cho
rượu
hoặc
đồ uống
có
cồn
).
Idioms
và
Phrasal verbs:
Sip
on
:
Thường
được
dùng
để
diễn tả
việc
uống
từng
hớp
từ
đồ uống
nào đó
.
Ví
dụ
: "
She
was
sipping
on
her
hot
chocolate
." (
Cô
ấy
đang
nhắp
một chút
sô cô la
nóng
.)
Take
a
sip
:
Cụm
từ
này
dùng
để
chỉ
hành động
nhắp
một
hớp
.
danh từ
hớp
,
nhắp
,
ít
a
sip
of
brandy
một
nhắp
rượu mạnh
động từ
uống
từng
hớp
,
nhắp
(
rượu
)
Similar Spellings
sap
sib
sop
sup
zip
sob
spa
spy
sub
seep
more...
Words Containing "sip"
desipience
dissipate
dissipated
dissipation
dissipative
erysipelas
erysipelatous
fissiparous
gossip
gossiper
more...
Words Mentioning "sip"
chiêu
hớp
hụm
nhắp
nhấp giọng
tợp
Comments and discussion on the word
"sip"