Characters remaining: 500/500
Translation

tat

/tæt/
Academic
Friendly

Từ "tat" trong tiếng Anh một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tat (danh từ): Thường được hiểu một loại đồ trang trí hoặc hàng hóa nhỏ, thường những món đồ dễ thương, được làm bằng tay hoặc đồ lặt vặt.
  • Tat (động từ): Có nghĩa đan, làm những kiểu ren hoặc những mẫu nhỏ bằng chỉ, thường để trang trí.
2. Cách sử dụng:
  • Danh từ:

    • dụ: "She decorated her room with various pieces of tat." ( ấy trang trí phòng của mình bằng nhiều món đồ lặt vặt khác nhau.)
  • Động từ:

    • dụ: "She loves to tat lace for her dresses." ( ấy thích đan ren cho những chiếc váy của mình.)
3. Biến thể:
  • Từ "tat" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "tatting" (hành động đan ren) hoặc "tat lace" (ren đan).
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật thủ công: "The intricate designs of tatting can be seen in many vintage garments." (Những thiết kế phức tạp của việc đan ren có thể được nhìn thấy trong nhiều trang phục cổ điển.)
5. Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tatting: hành động đan ren bằng chỉ.
  • Trinket: Một món đồ nhỏ, thường không giá trị cao, nhưng mang tính trang trí.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • "Tit for tat" một cụm từ diễn tả hành động trả đũa, tức là "ăn miếng trả miếng".
    • dụ: "In negotiations, it’s often a tit for tat situation." (Trong các cuộc đàm phán, thường một tình huống ăn miếng trả miếng.)
7. Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "tat" với các từ khác như "tattoo" (hình xăm) "tatt" (tiếng lóng để chỉ tin đồn hoặc điều không chính xác).
danh từ
  1. tit you tat ăn miếng trả miếng
  2. (Anh-Ân) ngựa nhỏ
nội động từ
  1. đan ren, làm đăng ten

Comments and discussion on the word "tat"