Characters remaining: 500/500
Translation

taut

/tɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "taut" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính "kéo căng" hoặc "căng". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể bị kéo căng, chẳng hạn như dây thừng hoặc cánh buồm của tàu. Ngoài ra, "taut" cũng có thể được dùng để miêu tả trạng thái căng thẳng về tâm lý hoặc tình hình.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen:

    • Khi nói về các vật thể, "taut" mô tả tình trạng vật thể đó không chỗ hoặc lỏng, được kéo căng đến mức tối đa, không nếp nhăn hay chỗ gập.
  2. Nghĩa bóng:

    • "Taut" còn có thể dùng để mô tả tâm trạng hoặc tình huống căng thẳng, không thoải mái.
Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: "Tautness" (danh từ) – tình trạng căng thẳng hoặc kéo căng.

    • dụ: The tautness of the rope ensured the safety of the climbers. (Tình trạng căng của dây thừng đã đảm bảo an toàn cho các người leo núi.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Taut" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Tense": thường dùng để chỉ trạng thái căng thẳng về mặt tâm lý.
    • "Stretched": có thể chỉ trạng thái kéo dài, nhưng không nhất thiết phải căng như "taut".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Tense": căng thẳng
    • "Strained": có thể dùng để chỉ tình trạng căng thẳng, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idioms:

    • "On the edge" (trên bờ vực): có thể mô tả sự căng thẳng hoặc sắp xảy ra một điều đó nghiêm trọng.
  • Phrasal verbs:

    • Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "taut", nhưng bạn có thể sử dụng "tighten up" (căng lên) để mô tả việc làm cho cái đó trở nên căng hơn.
tính từ
  1. (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
  2. tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
  3. (thông tục) căng thẳng
    • taut nerves
      thần kinh căng thẳng
    • taut situation
      tình hình căng thẳng

Comments and discussion on the word "taut"