Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
163
164
165
166
167
168
169
Next >
Last
nét mặt
nét ngài
nê
nê-ông
nêm
nên
nên chăng
nên chi
nên danh
nên nỗi
nên người
nêu
nêu gương
nình nịch
ních
ních ních
nín
nín bặt
nín thinh
nín tiếng
níp
níp
nít
níu
nò
nòi
nòi giống
nòm
nòng
nòng cốt
nòng cột
nòng nọc
nòng nực
nòng súng
nó
nóc
nóc hờ
nói
nói đãi bôi
nói đùa
nói đổng
nói đớt
nói điêu
nói bóng
nói bông
nói bẩy
nói bỡn
nói cạnh
nói chọc
nói chuyện
nói chơi
nói dóc
nói dối
nói gở
nói kháy
nói khéo
nói khó
nói không
nói khoác
nói lái
nói láo
nói lên
nói lóng
nói lót
nói lảng
nói lắp
nói lếu nói láo
nói lửng
nói lối
nói leo
nói liều
nói lưỡng
nói mát
nói mép
nói mê
nói miệng
nói năng
nói ngang
nói ngọng
nói ngọt
First
< Previous
163
164
165
166
167
168
169
Next >
Last