Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bách niên giai lão in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bách niên giai lão
thời
giai đoạn
thiếu niên
tự thân
tiểu tư sản
niên đại
niên
giáo dưỡng
vô sản
nhiệt giai
khủng hoảng chính trị
quí tộc
tự giác
giai cấp
tư sản
bán niên
quý tộc
đỡ đầu
giai nhân
Khuynh thành
giai
quốc tế
thành niên
tuổi đoàn
thâm niên
quá độ
tất niên
thường niên
niên khóa
thành phần
lưu niên
niên hiệu
kinh niên
niên thiếu
Phan Bội Châu
nhân sinh quan
bước
thanh niên
nhân văn
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
tổ chức
mệnh danh
nông nô
phong kiến
Hùng Vương
anh
Ngựa qua cửa sổ
cầm cự
giáo phường
thống trị
lập trường
tầng lớp
ấn tượng
sứ mệnh
tàn tạ
rốt cuộc
bước đường
nhân sĩ
giai thoại
Quốc tế ca
sâu
phát-xít
phát xít
xuất thân
tàn
khoa học xã hội
hát
phân định
thượng quốc
giai ngẫu
giai tác
cương lĩnh
phân hoá
không tưởng
tiếc lục tham hồng
du nhạc
nhà nước
Yết Kiêu
quốc tế ca
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last