Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bail
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều baux)
  • sự cho thuê (nhà đất)
  • hợp đồng cho thuê
    • il y a un bail
      (thân mật) đã từ lâu
Related search result for "bail"
Comments and discussion on the word "bail"