Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bud
/bʌd/
Jump to user comments
danh từ
  • chồi, nụ, lộc
    • in bud
      đang ra nụ, đang ra lộc
  • bông hoa mới hé
  • (thông tục) cô gái mới dậy thì
  • (sinh vật học) chồi
IDIOMS
  • to nip in the bud
    • (xem) nip
nội động từ
  • nảy chồi, ra nụ, ra lộc
  • hé nở (hoa)
  • (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
  • (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) ghép mắt
Related search result for "bud"
Comments and discussion on the word "bud"