Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bush
/buʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • bụi cây, bụi rậm
  • (the bush) rừng cây bụi
  • râu rậm, tóc râm
  • biển hàng rượu, quán rượu
IDIOMS
  • to beat about the bush
    • (xem) beat
  • good wine needs no bush
    • (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • to take to the bush
    • trốn vào rừng đi ăn cướp
ngoại động từ
  • trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
  • bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
danh từ
  • (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
  • (quân sự) ống phát hoả
ngoại động từ
  • đặt ống lót, đặt lót trục
Related search result for "bush"
Comments and discussion on the word "bush"