Characters remaining: 500/500
Translation

camp

/kæmp/
Academic
Friendly

Từ "camp" trong tiếng Anh có nghĩa chính "trại" hoặc "chỗ cắm trại". có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cách sử dụng.

1. Danh từ (Noun)
  • Trại, chỗ cắm trại: "Camp" thường được dùng để chỉ một nơi mọi người đến để nghỉ ngơi, giải trí hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

    • dụ: "We are going to set up a camp by the lake for the weekend." (Chúng tôi sẽ dựng một trại bên hồ cho cuối tuần.)
  • Hạ trại (quân sự): Trong ngữ cảnh quân sự, "camp" có thể chỉ nơi đóng quân của một đơn vị quân đội.

    • dụ: "The soldiers returned to their camp after the mission." (Các binh sĩ trở về trại của họ sau nhiệm vụ.)
  • Chỗ đóng quân: Tương tự như trên, cũng có thể chỉ nơi một nhóm người (không nhất thiết quân đội) tụ tập lại với nhau.

    • dụ: "The activists set up a camp to protest against the new law." (Các nhà hoạt động đã dựng một trại để phản đối luật mới.)
  • Lều nhỏ: "Camp" cũng có thể chỉ các lều nhỏ thường thấy trong các chuyến đi cắm trại.

    • dụ: "They slept in a camp under the stars." (Họ đã ngủ trong một cái lều dưới bầu trời đầy sao.)
2. Động từ (Verb)
  • Đóng trại, cắm trại: Khi dùng như động từ, "camp" có nghĩa hành động dựng trại hoặc sống tạm thờimột khu vực nào đó.

    • dụ: "We plan to camp in the mountains this summer." (Chúng tôi dự định sẽ cắm trại trên núi vào mùa này.)
  • To go camping: Cụm từ này có nghĩa đi cắm trại, tham gia vào các hoạt động ngoài trời.

    • dụ: "Every summer, we go camping in the national park." (Mỗi mùa , chúng tôi đi cắm trại trong công viên quốc gia.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • To belong to different political camps: Cụm từ này có nghĩa thuộc về các phái chính trị khác nhau.

    • dụ: "In the election, candidates belonged to different political camps." (Trong cuộc bầu cử, các ứng cử viên thuộc về các phái chính trị khác nhau.)
  • The socialist camp: Chỉ một nhóm quốc gia hoặc phong trào chính trị theo chủ nghĩa xã hội.

    • dụ: "During the Cold War, many countries were part of the socialist camp." (Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia thuộc về phe xã hội chủ nghĩa.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Base: Có thể được dùng để chỉ nơi đóng quân hoặc nơi hoạt động.
  • Site: Một địa điểm hoặc khu vực cho một hoạt động nào đó.
  • Station: Có thể chỉ nơi một nhóm người làm việc hoặc sống.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • "Camp out": Nghĩa ngủ qua đêmngoài trời, thường trong lều.

    • dụ: "We decided to camp out in the backyard." (Chúng tôi quyết định ngủ qua đêmsân sau.)
  • "Summer camp": Một chương trình dành cho trẻ em trong mùa , nơi họ tham gia các hoạt động vui chơi học hỏi.

    • dụ: "She went to summer camp last year." ( ấy đã đi trại năm ngoái.)
Kết luận

Từ "camp" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ nơi cắm trại đến ngữ cảnh quân sự chính trị.

danh từ
  1. trại, chỗ cắm trại, hạ trại
  2. (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
  3. đời sông quân đội
  4. phe phái
    • to belong to different political camps
      thuộc các phái chính trị khác nhau
    • the socialist camp
      phe xã hội chủ nghĩa
    • in the same camp
      cùng một phe
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)
động từ
  1. đóng trại, cắm trại, hạ trại
    • to go camping
      đi cắm trại

Comments and discussion on the word "camp"