Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
châsse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hòm đựng thánh tích
  • gọng, khung
    • La châsse d'un verre de lunette
      gọng kính
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt
    • De belles châsses
      đôi mắt đẹp
    • Chasse
Related search result for "châsse"
Comments and discussion on the word "châsse"