Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
chagrin
/'ʃægrin/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
  • làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
Related search result for "chagrin"
Comments and discussion on the word "chagrin"