Characters remaining: 500/500
Translation

charm

/tʃɑ:m/
Academic
Friendly

Từ "charm" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ phân tích các biến thể của .

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun): "charm" có nghĩa sức hoặc, sự quyến rũ, hay một vật phẩm nào đó được cho khả năng mang lại may mắn hoặc sức mạnh đặc biệt (bùa mê, bùa yêu).
  • Động từ (verb): "to charm" có nghĩa làm hoặc, dụ dỗ hoặc làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc, vui vẻ.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "Her smile has a special charm that captivates everyone." (Nụ cười của ấy một sức quyến rũ đặc biệt khiến mọi người bị cuốn hút.)
    • "He gave me a charm for good luck." (Anh ấy đã tặng tôi một bùa may mắn.)
  • Động từ:

    • "The magician charmed the audience with his tricks." (Nhà ảo thuật đã làm hoặc khán giả bằng những trò ảo thuật của mình.)
    • "She tried to charm him into revealing the secret." ( ấy đã cố gắng dụ anh ta tiết lộ bí mật.)
3. Các biến thể của từ
  • Charmed (tính từ): bị hoặc, say mê.
    • "I was charmed by her beauty." (Tôi đã bị hoặc bởi vẻ đẹp của ấy.)
  • Charming (tính từ): quyến rũ, duyên dáng.
    • "He has a charming personality." (Anh ấy một tính cách quyến rũ.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Allure (sự quyến rũ): có nghĩa tương tự như charm nhưng thường dùng để chỉ một sức hút bí ẩn.
  • Enchant ( hoặc): thường mang nghĩa sâu sắc hơn, như là bị hoặc bởi điều đó đẹp đẽ hoặc kỳ diệu.
  • Attract (thu hút): có nghĩa chung kéo ai đó về phía mình nhưng không nhất thiết phải yếu tố hoặc.
5. Thành ngữ cụm động từ
  • To bear a charmed life: sống dường như phép màu phù hộ, tức là sống một cuộc sống đầy may mắn, không gặp rắc rối.

    • "He seems to bear a charmed life; nothing ever goes wrong for him." (Anh ấy dường như sống một cuộc đời đầy may mắn; không có điều xấu xảy ra với anh ấy.)
  • To charm somebody into doing something: dụ ai đó làm điều đó.

    • "She managed to charm him into helping her." ( ấy đã thành công trong việc dụ anh ấy giúp .)
6. Kết luận

Từ "charm" một từ rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả sức hấp dẫn của con người cho đến những khía cạnh huyền bí của bùa phép.

danh từ
  1. sức hoặc
  2. bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
  3. nhan sắc, sắc đẹp, duyên
  4. sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Idioms
  • under a charm
    bị hoặc; bị bỏ bùa
ngoại động từ
  1. làm hoặc, dụ
    • to charm a secret out of somebody
      dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
  2. bỏ bùa, phù phép
  3. quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
    • to be charmed with
      bị quyến rũ , say mê
    • I shall be charmed to
      nủm luần bâu charm vui sướng được
Idioms
  • to bear a charmed life
    sống dường như phép màu phù hộ

Comments and discussion on the word "charm"