Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
humble
/'hʌmbl/
Jump to user comments
tính từ
  • khiêm tốn, nhún nhường
    • a humble attiude
      thái độ khiêm tốn
  • khúm núm
    • to be very humble towards one's superious
      có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)
    • humble position
      địa vị thấp kém
    • to be of humble birth
      xuất thân từ tầng lớp dưới
  • xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...)
    • a humble housee
      căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé
IDIOMS
  • to eat humble pie
    • phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục
ngoại động từ
  • làm nhục, sỉ nục
  • hạ thấp
    • to humble oneself
      tự hạ mình
Related search result for "humble"
Comments and discussion on the word "humble"