Jump to user comments
danh từ giống cái
- (tôn giáo) gậy quyền (của giám mục...)
- gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng...), đầu khoằm
- Crosse de canne
đầu khoằm của cây gậy
- (giải phẫu) quai động mạch chủ
- báng súng
- chercher des crosses à quelqu'un
cà khịa ai, gây chuyện với ai
- lever (mettre) la crosse en l'air
(thân mật) đầu hàng