Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for définir in Vietnamese - French dictionary
ra rả
nhai nhải
cà kê
quách
cho rồi
túi bụi
nốt
xong chuyện
xong
xong
kết thúc
ù xọe
làm xong
dứt
không dứt
đại cà sa
đoạn tang
hoàn thành
cò cưa
dứt điểm
hạn định
định nghĩa
câu dầm
tiếng đồng hồ
hết
kết liễu
láo quáo
mãn
trối già
quấy quá
tuế toái
nhuế nhóa
qua chuyện
trăm tuổi
ù ờ
nhăng nhít
tích-tắc
uất
ừ ào
rảnh
voi
voi
chuột
chết
tận
tất
tìm
văng
văng
xoẹt
chóng
bãi
phăng